Có 2 kết quả:
操办 cāo bàn ㄘㄠ ㄅㄢˋ • 操辦 cāo bàn ㄘㄠ ㄅㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to arrange matters
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to arrange matters
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0